--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiu thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiu thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiu thối
+ verb
to get stale and smell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiu thối"
Những từ có chứa
"thiu thối"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
slumber
bad
unspoiled
jum-off
pravity
gamey
unspoilt
unsound
unsoundness
lip
more...
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
thiu thối
:
to get stale and smell
+
giả ngơ
:
Turn a blind eye to
+
bừa phứa
:
Rash, rashly (nói khái quát)
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me
+
de sade
:
nhà văn, binh sỹ người Pháp với sự mô tả sự trụy lạc giới tính , tạo ra thuật ngữ bạo dâm (1740-1814)